Hướng dẫn toàn diện về hook useLayoutEffect của React, giải thích bản chất đồng bộ, các trường hợp sử dụng và phương pháp hay nhất để quản lý đo lường và cập nhật DOM.
React useLayoutEffect: Đo lường và Cập nhật DOM đồng bộ
React cung cấp các hook mạnh mẽ để quản lý các hiệu ứng phụ (side effects) trong component của bạn. Trong khi useEffect là công cụ chính cho hầu hết các hiệu ứng phụ bất đồng bộ, useLayoutEffect sẽ phát huy tác dụng khi bạn cần thực hiện các phép đo và cập nhật DOM một cách đồng bộ. Hướng dẫn này sẽ khám phá sâu về useLayoutEffect, giải thích mục đích, các trường hợp sử dụng và cách sử dụng nó một cách hiệu quả.
Hiểu về sự cần thiết của việc Cập nhật DOM đồng bộ
Trước khi đi sâu vào chi tiết của useLayoutEffect, điều quan trọng là phải hiểu tại sao việc cập nhật DOM đồng bộ đôi khi lại cần thiết. Quy trình kết xuất của trình duyệt bao gồm nhiều giai đoạn, bao gồm:
- Phân tích cú pháp HTML: Chuyển đổi tài liệu HTML thành cây DOM.
- Kết xuất (Rendering): Tính toán style và bố cục của mỗi phần tử trong DOM.
- Vẽ (Painting): Vẽ các phần tử lên màn hình.
Hook useEffect của React chạy bất đồng bộ sau khi trình duyệt đã vẽ lên màn hình. Điều này thường là mong muốn vì lý do hiệu suất, vì nó ngăn chặn việc chặn luồng chính và cho phép trình duyệt duy trì khả năng phản hồi. Tuy nhiên, có những tình huống bạn cần đo lường DOM trước khi trình duyệt vẽ và sau đó cập nhật DOM dựa trên các phép đo đó trước khi người dùng nhìn thấy kết xuất ban đầu. Ví dụ bao gồm:
- Điều chỉnh vị trí của tooltip dựa trên kích thước nội dung và không gian màn hình có sẵn.
- Tính toán chiều cao của một phần tử để đảm bảo nó vừa với vùng chứa.
- Đồng bộ hóa vị trí của các phần tử trong khi cuộn hoặc thay đổi kích thước.
Nếu bạn sử dụng useEffect cho các loại hoạt động này, bạn có thể gặp phải hiện tượng nhấp nháy hoặc trục trặc hình ảnh vì trình duyệt vẽ trạng thái ban đầu trước khi useEffect chạy và cập nhật DOM. Đây là lúc useLayoutEffect phát huy tác dụng.
Giới thiệu về useLayoutEffect
useLayoutEffect là một hook của React tương tự như useEffect, nhưng nó chạy đồng bộ sau khi trình duyệt đã thực hiện tất cả các thay đổi DOM nhưng trước khi nó vẽ lên màn hình. Điều này cho phép bạn đọc các phép đo DOM và cập nhật DOM mà không gây ra hiện tượng nhấp nháy hình ảnh. Dưới đây là cú pháp cơ bản:
import { useLayoutEffect } from 'react';
function MyComponent() {
useLayoutEffect(() => {
// Mã chạy sau khi có thay đổi DOM nhưng trước khi vẽ
// Tùy chọn trả về một hàm dọn dẹp
return () => {
// Mã chạy khi component bị gỡ bỏ hoặc render lại
};
}, [dependencies]);
return (
{/* Nội dung component */}
);
}
Giống như useEffect, useLayoutEffect chấp nhận hai đối số:
- Một hàm chứa logic hiệu ứng phụ.
- Một mảng phụ thuộc tùy chọn. Hiệu ứng sẽ chỉ chạy lại nếu một trong các phụ thuộc thay đổi. Nếu mảng phụ thuộc trống (
[]), hiệu ứng sẽ chỉ chạy một lần, sau lần render đầu tiên. Nếu không có mảng phụ thuộc nào được cung cấp, hiệu ứng sẽ chạy sau mỗi lần render.
Khi nào nên sử dụng useLayoutEffect
Chìa khóa để hiểu khi nào nên sử dụng useLayoutEffect là xác định các tình huống bạn cần thực hiện các phép đo và cập nhật DOM một cách đồng bộ, trước khi trình duyệt vẽ. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng phổ biến:
1. Đo lường kích thước phần tử
Bạn có thể cần đo chiều rộng, chiều cao hoặc vị trí của một phần tử để tính toán bố cục của các phần tử khác. Ví dụ, bạn có thể sử dụng useLayoutEffect để đảm bảo rằng một tooltip luôn được định vị trong khung nhìn (viewport).
import React, { useState, useRef, useLayoutEffect } from 'react';
function Tooltip() {
const [isVisible, setIsVisible] = useState(false);
const tooltipRef = useRef(null);
const buttonRef = useRef(null);
useLayoutEffect(() => {
if (isVisible && tooltipRef.current && buttonRef.current) {
const buttonRect = buttonRef.current.getBoundingClientRect();
const tooltipWidth = tooltipRef.current.offsetWidth;
const windowWidth = window.innerWidth;
// Tính toán vị trí lý tưởng cho tooltip
let left = buttonRect.left + (buttonRect.width / 2) - (tooltipWidth / 2);
// Điều chỉnh vị trí nếu tooltip tràn ra ngoài khung nhìn
if (left < 0) {
left = 10; // Lề tối thiểu từ cạnh trái
} else if (left + tooltipWidth > windowWidth) {
left = windowWidth - tooltipWidth - 10; // Lề tối thiểu từ cạnh phải
}
tooltipRef.current.style.left = `${left}px`;
tooltipRef.current.style.top = `${buttonRect.bottom + 5}px`;
}
}, [isVisible]);
return (
{isVisible && (
Đây là một thông điệp tooltip.
)}
);
}
Trong ví dụ này, useLayoutEffect được sử dụng để tính toán vị trí của tooltip dựa trên vị trí của nút và kích thước khung nhìn. Điều này đảm bảo rằng tooltip luôn hiển thị và không tràn ra ngoài màn hình. Phương thức getBoundingClientRect được sử dụng để lấy kích thước và vị trí của nút so với khung nhìn.
2. Đồng bộ hóa vị trí các phần tử
Bạn có thể cần đồng bộ hóa vị trí của một phần tử này với một phần tử khác, chẳng hạn như một tiêu đề cố định (sticky header) đi theo người dùng khi họ cuộn trang. Một lần nữa, useLayoutEffect có thể đảm bảo các phần tử được căn chỉnh đúng cách trước khi trình duyệt vẽ, tránh bất kỳ trục trặc hình ảnh nào.
import React, { useState, useRef, useLayoutEffect } from 'react';
function StickyHeader() {
const [isSticky, setIsSticky] = useState(false);
const headerRef = useRef(null);
const placeholderRef = useRef(null);
useLayoutEffect(() => {
const handleScroll = () => {
if (headerRef.current && placeholderRef.current) {
const headerHeight = headerRef.current.offsetHeight;
const headerTop = headerRef.current.offsetTop;
const scrollPosition = window.pageYOffset;
if (scrollPosition > headerTop) {
setIsSticky(true);
placeholderRef.current.style.height = `${headerHeight}px`;
} else {
setIsSticky(false);
placeholderRef.current.style.height = '0px';
}
}
};
window.addEventListener('scroll', handleScroll);
return () => {
window.removeEventListener('scroll', handleScroll);
};
}, []);
return (
Tiêu đề cố định
{/* Một số nội dung để cuộn */}
);
}
Ví dụ này minh họa cách tạo một tiêu đề cố định luôn ở đầu khung nhìn khi người dùng cuộn. useLayoutEffect được sử dụng để tính toán chiều cao của tiêu đề và đặt chiều cao của một phần tử giữ chỗ để ngăn nội dung nhảy lên khi tiêu đề trở nên cố định. Thuộc tính offsetTop được sử dụng để xác định vị trí ban đầu của tiêu đề so với tài liệu.
3. Ngăn chặn hiện tượng nhảy chữ khi tải font
Khi các font web đang tải, trình duyệt có thể hiển thị các font dự phòng ban đầu, gây ra hiện tượng văn bản bị sắp xếp lại (reflow) một khi các font tùy chỉnh được tải xong. useLayoutEffect có thể được sử dụng để tính toán chiều cao của văn bản với font dự phòng và đặt chiều cao tối thiểu cho vùng chứa, ngăn chặn hiện tượng nhảy chữ.
import React, { useRef, useLayoutEffect, useState } from 'react';
function FontLoadingComponent() {
const textRef = useRef(null);
const [minHeight, setMinHeight] = useState(0);
useLayoutEffect(() => {
if (textRef.current) {
// Đo chiều cao với font dự phòng
const height = textRef.current.offsetHeight;
setMinHeight(height);
}
}, []);
return (
Đây là một đoạn văn bản sử dụng font tùy chỉnh.
);
}
Trong ví dụ này, useLayoutEffect đo chiều cao của phần tử đoạn văn bằng cách sử dụng font dự phòng. Sau đó, nó đặt thuộc tính style minHeight của div cha để ngăn văn bản nhảy lên khi font tùy chỉnh tải xong. Hãy thay thế "MyCustomFont" bằng tên thực tế của font tùy chỉnh của bạn.
useLayoutEffect và useEffect: Những khác biệt chính
Sự khác biệt quan trọng nhất giữa useLayoutEffect và useEffect là thời điểm thực thi của chúng:
useLayoutEffect: Chạy đồng bộ sau các thay đổi DOM nhưng trước khi trình duyệt vẽ. Điều này chặn trình duyệt vẽ cho đến khi hiệu ứng kết thúc thực thi.useEffect: Chạy bất đồng bộ sau khi trình duyệt đã vẽ lên màn hình. Điều này không chặn trình duyệt vẽ.
Vì useLayoutEffect chặn trình duyệt vẽ, nó nên được sử dụng một cách tiết kiệm. Việc lạm dụng useLayoutEffect có thể dẫn đến các vấn đề về hiệu suất, đặc biệt nếu hiệu ứng chứa các phép tính phức tạp hoặc tốn thời gian.
Dưới đây là bảng tóm tắt những khác biệt chính:
| Tính năng | useLayoutEffect |
useEffect |
|---|---|---|
| Thời điểm thực thi | Đồng bộ (trước khi vẽ) | Bất đồng bộ (sau khi vẽ) |
| Chặn (Blocking) | Chặn quá trình vẽ của trình duyệt | Không chặn |
| Trường hợp sử dụng | Đo lường và cập nhật DOM yêu cầu thực thi đồng bộ | Hầu hết các hiệu ứng phụ khác (gọi API, hẹn giờ, v.v.) |
| Ảnh hưởng hiệu suất | Có thể cao hơn (do chặn) | Thấp hơn |
Các phương pháp hay nhất khi sử dụng useLayoutEffect
Để sử dụng useLayoutEffect một cách hiệu quả và tránh các vấn đề về hiệu suất, hãy tuân theo các phương pháp hay nhất sau:
1. Sử dụng một cách tiết kiệm
Chỉ sử dụng useLayoutEffect khi bạn thực sự cần thực hiện các phép đo và cập nhật DOM đồng bộ. Đối với hầu hết các hiệu ứng phụ khác, useEffect là lựa chọn tốt hơn.
2. Giữ cho hàm hiệu ứng ngắn gọn và hiệu quả
Hàm hiệu ứng trong useLayoutEffect nên ngắn gọn và hiệu quả nhất có thể để giảm thiểu thời gian chặn. Tránh các phép tính phức tạp hoặc các hoạt động tốn thời gian bên trong hàm hiệu ứng.
3. Sử dụng các phụ thuộc một cách khôn ngoan
Luôn cung cấp một mảng phụ thuộc cho useLayoutEffect. Điều này đảm bảo rằng hiệu ứng chỉ chạy lại khi cần thiết. Hãy xem xét cẩn thận những biến nào nên được bao gồm trong mảng phụ thuộc. Việc bao gồm các phụ thuộc không cần thiết có thể dẫn đến các lần render lại không cần thiết và các vấn đề về hiệu suất.
4. Tránh vòng lặp vô hạn
Hãy cẩn thận để không tạo ra các vòng lặp vô hạn bằng cách cập nhật một biến trạng thái trong useLayoutEffect mà biến đó cũng là một phụ thuộc của hiệu ứng. Điều này có thể dẫn đến hiệu ứng chạy lại liên tục, gây ra treo trình duyệt. Nếu bạn cần cập nhật một biến trạng thái dựa trên các phép đo DOM, hãy xem xét sử dụng ref để lưu trữ giá trị đã đo và so sánh nó với giá trị trước đó trước khi cập nhật trạng thái.
5. Xem xét các giải pháp thay thế
Trước khi sử dụng useLayoutEffect, hãy xem xét liệu có các giải pháp thay thế không yêu cầu cập nhật DOM đồng bộ hay không. Ví dụ, bạn có thể sử dụng CSS để đạt được bố cục mong muốn mà không cần sự can thiệp của JavaScript. Các hiệu ứng chuyển tiếp và hoạt ảnh CSS cũng có thể cung cấp các hiệu ứng hình ảnh mượt mà mà không cần đến useLayoutEffect.
useLayoutEffect và Kết xuất phía máy chủ (SSR)
useLayoutEffect phụ thuộc vào DOM của trình duyệt, vì vậy nó sẽ kích hoạt một cảnh báo khi được sử dụng trong quá trình kết xuất phía máy chủ (SSR). Điều này là do không có DOM nào khả dụng trên máy chủ. Để tránh cảnh báo này, bạn có thể sử dụng một kiểm tra điều kiện để đảm bảo rằng useLayoutEffect chỉ chạy ở phía máy khách.
import React, { useLayoutEffect, useEffect, useState } from 'react';
function MyComponent() {
const [isClient, setIsClient] = useState(false);
useEffect(() => {
setIsClient(true);
}, []);
useLayoutEffect(() => {
if (isClient) {
// Mã phụ thuộc vào DOM
console.log('useLayoutEffect chạy ở phía client');
}
}, [isClient]);
return (
{/* Nội dung component */}
);
}
Trong ví dụ này, một hook useEffect được sử dụng để đặt biến trạng thái isClient thành true sau khi component đã được gắn kết ở phía máy khách. Hook useLayoutEffect sau đó chỉ chạy nếu isClient là true, ngăn nó chạy trên máy chủ.
Một cách tiếp cận khác là sử dụng một hook tùy chỉnh chuyển sang useEffect trong quá trình SSR:
import { useLayoutEffect, useEffect } from 'react';
const useIsomorphicLayoutEffect = typeof window !== 'undefined' ? useLayoutEffect : useEffect;
export default useIsomorphicLayoutEffect;
Sau đó, bạn có thể sử dụng useIsomorphicLayoutEffect thay vì sử dụng trực tiếp useLayoutEffect hoặc useEffect. Hook tùy chỉnh này kiểm tra xem mã có đang chạy trong môi trường trình duyệt hay không (tức là typeof window !== 'undefined'). Nếu có, nó sử dụng useLayoutEffect; nếu không, nó sử dụng useEffect. Bằng cách này, bạn tránh được cảnh báo trong quá trình SSR trong khi vẫn tận dụng được hành vi đồng bộ của useLayoutEffect ở phía máy khách.
Những lưu ý toàn cầu và ví dụ
Khi sử dụng useLayoutEffect trong các ứng dụng nhắm đến đối tượng người dùng toàn cầu, hãy xem xét những điều sau:
- Kết xuất font khác nhau: Việc kết xuất font có thể khác nhau giữa các hệ điều hành và trình duyệt khác nhau. Đảm bảo các điều chỉnh bố cục của bạn hoạt động nhất quán trên các nền tảng. Hãy xem xét thử nghiệm ứng dụng của bạn trên nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau để xác định và giải quyết mọi sự khác biệt.
- Ngôn ngữ từ phải sang trái (RTL): Nếu ứng dụng của bạn hỗ trợ các ngôn ngữ RTL (ví dụ: tiếng Ả Rập, tiếng Do Thái), hãy lưu ý cách các phép đo và cập nhật DOM ảnh hưởng đến bố cục trong chế độ RTL. Sử dụng các thuộc tính logic của CSS (ví dụ:
margin-inline-start,margin-inline-end) thay vì các thuộc tính vật lý (ví dụ:margin-left,margin-right) để đảm bảo sự thích ứng bố cục phù hợp. - Quốc tế hóa (i18n): Độ dài văn bản có thể thay đổi đáng kể giữa các ngôn ngữ. Khi điều chỉnh bố cục dựa trên nội dung văn bản, hãy xem xét khả năng có các chuỗi văn bản dài hơn hoặc ngắn hơn trong các ngôn ngữ khác nhau. Sử dụng các kỹ thuật bố cục linh hoạt (ví dụ: CSS flexbox, grid) để phù hợp với các độ dài văn bản khác nhau.
- Khả năng truy cập (a11y): Đảm bảo rằng các điều chỉnh bố cục của bạn không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng truy cập. Cung cấp các cách thay thế để truy cập nội dung nếu JavaScript bị tắt hoặc nếu người dùng đang sử dụng các công nghệ hỗ trợ. Sử dụng các thuộc tính ARIA để cung cấp thông tin ngữ nghĩa về cấu trúc và mục đích của các điều chỉnh bố cục của bạn.
Ví dụ: Tải nội dung động và điều chỉnh bố cục trong ngữ cảnh đa ngôn ngữ
Hãy tưởng tượng một trang web tin tức tải động các bài báo bằng các ngôn ngữ khác nhau. Bố cục của mỗi bài báo cần phải điều chỉnh dựa trên độ dài của nội dung và cài đặt font ưa thích của người dùng. Đây là cách useLayoutEffect có thể được sử dụng trong kịch bản này:
- Đo lường nội dung bài báo: Sau khi nội dung bài báo được tải và render (nhưng trước khi nó được hiển thị), hãy sử dụng
useLayoutEffectđể đo chiều cao của vùng chứa bài báo. - Tính toán không gian có sẵn: Xác định không gian có sẵn cho bài báo trên màn hình, có tính đến tiêu đề, chân trang và các yếu tố giao diện người dùng khác.
- Điều chỉnh bố cục: Dựa trên chiều cao của bài báo và không gian có sẵn, hãy điều chỉnh bố cục để đảm bảo khả năng đọc tối ưu. Ví dụ, bạn có thể điều chỉnh kích thước font, chiều cao dòng hoặc chiều rộng cột.
- Áp dụng các điều chỉnh theo ngôn ngữ cụ thể: Nếu bài báo bằng ngôn ngữ có chuỗi văn bản dài hơn, bạn có thể cần thực hiện các điều chỉnh bổ sung để phù hợp với độ dài văn bản tăng lên.
Bằng cách sử dụng useLayoutEffect trong kịch bản này, bạn có thể đảm bảo rằng bố cục của bài báo được điều chỉnh đúng cách trước khi người dùng nhìn thấy nó, ngăn chặn các trục trặc hình ảnh và mang lại trải nghiệm đọc tốt hơn.
Kết luận
useLayoutEffect là một hook mạnh mẽ để thực hiện các phép đo và cập nhật DOM đồng bộ trong React. Tuy nhiên, nó nên được sử dụng một cách thận trọng do tác động tiềm tàng đến hiệu suất. Bằng cách hiểu sự khác biệt giữa useLayoutEffect và useEffect, tuân theo các phương pháp hay nhất và xem xét các tác động toàn cầu, bạn có thể tận dụng useLayoutEffect để tạo ra các giao diện người dùng mượt mà và hấp dẫn về mặt hình ảnh.
Hãy nhớ ưu tiên hiệu suất và khả năng truy cập khi sử dụng useLayoutEffect. Luôn xem xét các giải pháp thay thế không yêu cầu cập nhật DOM đồng bộ, và kiểm tra kỹ lưỡng ứng dụng của bạn trên nhiều thiết bị và trình duyệt khác nhau để đảm bảo trải nghiệm người dùng nhất quán và thú vị cho đối tượng người dùng toàn cầu của bạn.